Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vực thẳm


gouffre; précipice
Rơi xuống vực thẳm
tomber dans un gouffre
ở bên bờ vực thẳm (nghĩa bóng)
être au bord du gouffre (du précipice)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.